1

Hệ thống tài khoản kế toán theo Thông tư 200

Thứ hai, 28/06/2021 - 03:42 PM

     

    Bảng hệ thống tài khoản kế toán theo Thông tư 200 mới nhất cho tất cả Doanh nghiệp

- Các bạn muốn tải hệ thống tài khoản kế toán theo Thông tư 200 này về thì tải ở cuối bài viết nhé.

Lưu ý: Kể từ ngày 01/01/2017, Doanh nghiệp nhỏ và vừa được quyền tự chọn áp dụng chế độ kế toán theo Thông tư 200 hoặc Thông tư 133 nhưng phải thông báo cho cơ quan thuế từ đầu năm tài chính và sử dụng nhất quán trong năm.

DANH MỤC HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

(Áp dụng cho mọi loại hình doanh nghiệp, từ ngay 01/01/2015 trở đi)

Theo thông tư 200/2014/TT-BTC

 

SỐ HIỆU TK TÊN TÀI KHOẢN
Cấp 1 Cấp 2  Loại - Tài khoản tài sản
111    Tiền mặt
  1111  Tiền Việt Nam
  1112  Ngoại tệ
  1113  Vàng tiền tệ
112    Tiền gửi Ngân hàng
  1121  Tiền Việt Nam
  1122  Ngoại tệ
  1123  Vàng tiền tệ
113    Tiền đang chuyển
  1131  Tiền Việt Nam
  1132  Ngoại tệ
121    Chứng khoán kinh doanh
  1211  Cổ phiếu
  1212  Trái phiếu
  1218  Chứng khoán và công cụ tài chính khác
128    Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
  1281  Tiền gửi có kỳ hạn
  1282  Trái phiếu
  1283  Cho vay
  1288  Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn
131    Phải thu của khách hàng
133    Thuế GTGT được khấu trừ
  1331  Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ
  1332  Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ
136    Phải thu nội bộ
  1361  Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc
  1362  Phải thu nội bộ về chênh lệch tỷ giá
  1363  Phải thu nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hoá
  1368  Phải thu nội bộ khác
138    Phải thu khác
  1381  Tài sản thiếu chờ xử lý
  1385  Phải thu về cổ phần hoá
  1388 Phải thu khác
141    Tạm ứng
151    Hàng mua đang đi đường
152    Nguyên liệu, vật liệu
153    Công cụ, dụng cụ
  1531  Công cụ, dụng cụ
  1532  Bao bì luân chuyển
  1533  Đồ dùng cho thuê
  1534  Thiết bị, phụ tùng thay thế
154    Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang
155    Thành phẩm
  1551  Thành phẩm nhập kho
  1557  Thành phẩm bất động sản
156    Hàng hóa
  1561  Giá mua hàng hóa
  1562  Chi phí thu mua hàng hóa
  1567  Hàng hóa bất động sản
157    Hàng gửi đi bán
158    Hàng hoá kho bảo thuế
161    Chi sự nghiệp
  1611  Chi sự nghiệp năm trước
  1612  Chi sự nghiệp năm nay
171    Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
211    Tài sản cố định hữu hình
  2111  Nhà cửa, vật kiến trúc
  2112  Máy móc, thiết bị
  2113  Phương tiện vận tải, truyền dẫn
  2114  Thiết bị, dụng cụ quản lý
  2115  Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm
  2118  TSCĐ khác
212    Tài sản cố định thuê tài chính
  2121  TSCĐ hữu hình thuê tài chính.
  2122  TSCĐ vô hình thuê tài chính.
213    Tài sản cố định vô hình
  2131  Quyền sử dụng đất
  2132  Quyền phát hành
  2133  Bản quyền, bằng sáng chế
  2134  Nhãn hiệu, tên thương mại
  2135  Chương trình phần mềm
  2136  Giấy phép và giấy phép nhượng quyền
  2138  TSCĐ vô hình khác
214    Hao mòn tài sản cố định
  2141  Hao mòn TSCĐ hữu hình
  2142  Hao mòn TSCĐ thuê tài chính
  2143  Hao mòn TSCĐ vô hình
  2147 Hao mòn bất động sản đầu tư
217    Bất động sản đầu tư
221    Đầu tư vào công ty con
222    Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
228    Đầu tư khác
  2281  Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
  2288  Đầu tư khác
229    Dự phòng tổn thất tài sản
  2291  Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
  2292  Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác
  2293  Dự phòng phải thu khó đòi
  2294  Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
241    Xây dựng cơ bản dở dang
  2411  Mua sắm TSCĐ
  2412  Xây dựng cơ bản
  2413  Sửa chữa lớn TSCĐ
242    Chi phí trả trước
243    Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
244    Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược
Cấp 1 Cấp 2  Loại - Tài khoản nợ phải trả
331    Phải trả cho người bán
333    Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
  3331  Thuế giá trị gia tăng phải nộp
  33311  Thuế GTGT đầu ra
  33312  Thuế GTGT hàng nhập khẩu
  3332  Thuế tiêu thụ đặc biệt
  3333  Thuế xuất, nhập khẩu
  3334  Thuế thu nhập doanh nghiệp
  3335  Thuế thu nhập cá nhân
  3336  Thuế tài nguyên
  3337  Thuế nhà đất, tiền thuê đất
  3338  Thuế bảo vệ môi trường và các loại thuế khác
  33381  Thuế bảo vệ môi trường
  33382  Các loại thuế khác
  3339  Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác
334    Phải trả người lao động
  3341  Phải trả công nhân viên
  3348  Phải trả người lao động khác
335    Chi phí phải trả
336    Phải trả nội bộ
  3361  Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
  3362  Phải trả nội bộ về chênh lệch tỷ giá
  3363  Phải trả nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hoá
  3368  Phải trả nội bộ khác
337    Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
338    Phải trả, phải nộp khác
  3381  Tài sản thừa chờ giải quyết
  3382  Kinh phí công đoàn
  3383  Bảo hiểm xã hội
  3384  Bảo hiểm y tế
  3385  Phải trả về cổ phần hoá
  3386  Bảo hiểm thất nghiệp
  3387  Doanh thu chưa thực hiện
  3388  Phải trả, phải nộp khác
341    Vay và nợ thuê tài chính
  3411  Các khoản đi vay
  3412  Nợ thuê tài chính
343    Trái phiếu phát hành
  3431  Trái phiếu thường
  34311  Mệnh giá
  34312  Chiết khấu trái phiếu
  34313  Phụ trội trái phiếu
  3432  Trái phiếu chuyển đổi
344    Nhận ký quỹ, ký cược
347    Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
 352     Dự phòng phải trả
  3521  Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa
  3522  Dự phòng bảo hành công trình xây dựng
  3523  Dự phòng tái cơ cấu doanh nghiệp
  3524  Dự phòng phải trả khác
353    Quỹ khen thưởng phúc lợi
  3531  Quỹ khen thưởng
  3532  Quỹ phúc lợi
  3533  Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ
  3534  Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty
356    Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
  3561  Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
  3562  Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ
357    Quỹ bình ổn giá
Cấp 1 Cấp 2  Loại - Tài khoản vốn chủ sở hữu
411    Vốn đầu tư của chủ sở hữu
  4111  Vốn góp của chủ sở hữu
  41111  Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
  41112  Cổ phiếu ưu đãi
  4112  Thặng dư vốn cổ phần
  4113  Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
  4118  Vốn khác
412    Chênh lệch đánh giá lại tài sản
413    Chênh lệch tỷ giá hối đoái
  4131  Chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ
  4132  Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn trước hoạt động
414    Quỹ đầu tư phát triển
417    Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
418    Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
419    Cổ phiếu quỹ
421    Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
  4211  Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước
  4212  Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay
441    Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
461    Nguồn kinh phí sự nghiệp
  4611  Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
  4612  Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
466    Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
Cấp 1 Cấp 2  Loại - Tài khoản doanh thu
511    Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
  5111  Doanh thu bán hàng hóa
  5112  Doanh thu bán các thành phẩm
  5113  Doanh thu cung cấp dịch vụ
  5114  Doanh thu trợ cấp, trợ giá
  5117  Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư
  5118  Doanh thu khác
515    Doanh thu hoạt động tài chính
521    Các khoản giảm trừ doanh thu
  5211  Chiết khấu thương mại
  5212  Hàng bán bị trả lại
  5213  Giảm giá hàng bán
Cấp 1 Cấp 2  Loại - Tài khoản chi phí SXKD
611    Mua hàng
  6111  Mua nguyên liệu, vật liệu
  6112  Mua hàng hóa
621    Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp
622    Chi phí nhân công trực tiếp
623    Chi phí sử dụng máy thi công
  6231  Chi phí nhân công
  6232  Chi phí nguyên, vật liệu
  6233  Chi phí dụng cụ sản xuất
  6234  Chi phí khấu hao máy thi công
  6237  Chi phí dịch vụ mua ngoài
  6238  Chi phí bằng tiền khác
627    Chi phí sản xuất chung
  6271  Chi phí nhân viên phân xưởng
  6272  Chi phí nguyên, vật liệu
  6273  Chi phí dụng cụ sản xuất
  6274  Chi phí khấu hao TSCĐ
  6277  Chi phí dịch vụ mua ngoài
  6278  Chi phí bằng tiền khác
631    Giá thành sản xuất
632    Giá vốn hàng bán
635    Chi phí tài chính
641    Chi phí bán hàng
  6411  Chi phí nhân viên
  6412  Chi phí nguyên vật liệu, bao bì
  6413  Chi phí dụng cụ, đồ dùng
  6414  Chi phí khấu hao TSCĐ
  6415  Chi phí bảo hành
  6417  Chi phí dịch vụ mua ngoài
  6418  Chi phí bằng tiền khác
642    Chi phí quản lý doanh nghiệp
  6421  Chi phí nhân viên quản lý
  6422  Chi phí vật liệu quản lý
  6423  Chi phí đồ dùng văn phòng
  6424  Chi phí khấu hao TSCĐ
  6425  Thuế, phí và lệ phí
  6426  Chi phí dự phòng
  6427  Chi phí dịch vụ mua ngoài
  6428  Chi phí bằng tiền khác
Cấp 1 Cấp 2  Loại - Tài khoản thu nhập khác
711    Thu nhập khác
Cấp 1 Cấp 2  Loại - Tài khoản chi phí khác
 811    Chi phí khác
821    Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
  8211  Chi phí thuế TNDN hiện hành
  8212  Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Cấp 1 Cấp 2  Loại - Tài khoản xác định KQKD
911    Xác định kết quả kinh doanh

 

 

Tải hệ thống tài khoản theo thông tư 200 tại đây:

 


Tin cùng chuyên mục

Công Ty TNHH Dịch Vụ Tư Vấn Lê Việt
Địa chỉ: Số 133 Đường Tô Ngọc Vân, Phường Thạnh Xuân, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh.
Mã số thuế: 0317352794
Số Điện Thoại (Hotline): 0978 165 911
Email: cskh@ketoanleviet.com.vn

 

 © Copyright 2021 www.ketoanleviet.com.vn, all rights reserved.

Thiết kế website www.webso.vn
Back to top