1

Hệ thống tài khoản kế toán theo Thông tư 133

Thứ hai, 28/06/2021 - 03:33 PM

     

     Bảng hệ thống tài khoản kế toán theo Thông tư 133/2016/TT-BTC Excel mới nhất dành cho doanh nghiệp vừa và nhỏ.

- Doanh nghiệp nhỏ và vừa vốn điều lệ dưới 10 tỷ đồng

- Các bạn muốn tải hệ thống tài khoản kế toán theo Thông tư 133 này về thì tải ở cuối bài viết nhé.

Lưu ý: Kể từ ngày 01/01/2017, Doanh nghiệp nhỏ và vừa được quyền tự chọn áp dụng chế độ kế toán theo Thông tư 200 hoặc Thông tư 133 nhưng phải thông báo cho cơ quan thuế từ đầu năm tài chính và sử dụng nhất quán trong năm.

DANH MỤC HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

(Áp dụng cho loại hình doanh nghiệp nhỏ và vừa, từ ngày 01/01/2017 trở đi)

Theo thông tư 133/2016/TT-BTC

 

SỐ HIỆU TK TÊN TÀI KHOẢN
Cấp 1 Cấp 2  
     Loại - Tài khoản tài sản
111    Tiền mặt
  1111  Tiền Việt Nam
  1112  Ngoại tệ
112    Tiền gửi Ngân hàng
  1121  Tiền Việt Nam
  1122  Ngoại tệ
121    Chứng khoán kinh doanh
128    Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
  1281  Tiền gửi có kỳ hạn
  1288  Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn
131    Phải thu của khách hàng
133    Thuế GTGT được khấu trừ
  1331  Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ
  1332  Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ
136    Phải thu nội bộ
  1361  Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
  1368  Phải thu nội bộ khác
138    Phải thu khác
  1381  Tài sản thiếu chờ xử lý
  1386  Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược
  1388  Phải thu khác
141    Tạm ứng
151    Hàng mua đang đi đường
152    Nguyên liệu, vật liệu
153    Công cụ, dụng cụ
154    Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang
155    Thành phẩm
156    Hàng hóa
157    Hàng gửi đi bán
211    Tài sản cố định
  2111  TSCĐ hữu hình
  2112  TSCĐ thuê tài chính
  2113  TSCĐ vô hình
214    Hao mòn tài sản cố định
  2141  Hao mòn TSCĐ hữu hình
  2142  Hao mòn TSCĐ thuê tài chính
  2143  Hao mòn TSCĐ vô hình
  2147  Hao mòn bất động sản đầu tư
217    Bất động sản đầu tư
228    Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
  2281  Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
  2288  Đầu tư khác
229    Dự phòng tổn thất tài sản
  2291  Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
  2292  Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác
  2293  Dự phòng phải thu khó đòi
  2294  Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
241    Xây dựng cơ bản dở dang
  2411  Mua sắm TSCĐ
  2412  Xây dựng cơ bản
  2413  Sửa chữa lớn TSCĐ
242    Chi phí trả trước
     Loại - Tài khoản nợ phải trả
331    Phải trả cho người bán
333    Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
  3331  Thuế giá trị gia tăng phải nộp
  33311  Thuế GTGT đầu ra
  33312  Thuế GTGT hàng nhập khẩu
  3332  Thuế tiêu thụ đặc biệt
  3333  Thuế xuất, nhập khẩu
  3334  Thuế thu nhập doanh nghiệp
  3335  Thuế thu nhập cá nhân
  3336  Thuế tài nguyên
  3337  Thuế nhà đất, tiền thuê đất
  3338  Thuế bảo vệ môi trường và các loại thuế khác
  33381  Thuế bảo vệ môi trường
  33382  Các loại thuế khác
  3339  Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác
334    Phải trả người lao động
335    Chi phí phải trả
336    Phải trả nội bộ
  3361  Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
  3368  Phải trả nội bộ khác
338    Phải trả, phải nộp khác
  3381  Tài sản thừa chờ giải quyết
  3382  Kinh phí công đoàn
  3383  Bảo hiểm xã hội
  3384  Bảo hiểm y tế
  3385  Bảo hiểm thất nghiệp
  3386  Nhận ký quỹ, ký cược
  3387  Doanh thu chưa thực hiện
  3388  Phải trả, phải nộp khác
341    Vay và nợ thuê tài chính
  3411  Các khoản đi vay
  3412  Nợ thuê tài chính
352    Dự phòng phải trả
  3521  Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa
  3522  Dự phòng bảo hành công trình xây dựng
  3524  Dự phòng phải trả khác
353    Quỹ khen thưởng phúc lợi
  3531  Quỹ khen thưởng
  3532  Quỹ phúc lợi
  3533  Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ
  3534  Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty
356    Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
  3561  Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
  3562  Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ
     Loại - Tài khoản vốn chủ sở hữu
411    Vốn đầu tư của chủ sở hữu
  4111  Vốn góp của chủ sở hữu
  4112  Thặng dư vốn cổ phần
  4118  Vốn khác
413    Chênh lệch tỷ giá hối đoái
418    Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu
419    Cổ phiếu quỹ
421    Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
  4211  Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước
  4212  Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay
     Loại - Tài khoản doanh thu
511    Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
  5111  Doanh thu bán hàng hóa
  5112  Doanh thu bán thành phẩm
  5113  Doanh thu cung cấp dịch vụ
  5118  Doanh thu khác
515    Doanh thu hoạt động tài chính
    Loại - Tài khoản chi phí sản xuất kinh doanh
611    Mua hàng
631    Giá thành sản xuất
632    Giá vốn hàng bán
635    Chi phí tài chính
642    Chi phí quản lý kinh doanh
  6421  Chi phí bán hàng
  6422  Chi phí quản lý doanh nghiệp
     Loại - Tài khoản thu nhập khác
711    Thu nhập khác
     Loại - Tài khoản chi phí khác
811    Chi phí khác
821    Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
     Loại - Tài khoản xác định kết quả kinh doanh
911    Xác định kết quả kinh doanh

 

Tải hệ thống tài khoản kế toán theo thông tư 133 tại đây:


Tin cùng chuyên mục

Công Ty TNHH Dịch Vụ Tư Vấn Lê Việt
Địa chỉ: Số 133 Đường Tô Ngọc Vân, Phường Thạnh Xuân, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh.
Mã số thuế: 0317352794
Số Điện Thoại (Hotline): 0978 165 911
Email: cskh@ketoanleviet.com.vn

 

 © Copyright 2021 www.ketoanleviet.com.vn, all rights reserved.

Thiết kế website www.webso.vn
Back to top